TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

trừ ra

trừ ra

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Thuật ngữ thương mại Anh-Việt
Thuật ngữ công nghệ sinh học Đức-Anh-Việt
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

loại ra

 
Thuật ngữ thương mại Anh-Việt
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

loại trừ

 
Thuật ngữ công nghệ sinh học Đức-Anh-Việt
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

trừ

 
Thuật ngữ công nghệ sinh học Đức-Anh-Việt

trù

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

không kể.

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

ngoại lệ

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

không bao gồm

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

ngoài ra

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

không kể

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
trừ … ra …

trừ … ra …

 
Từ điển Vật Lý - Hai Dong Nguyen - Anh Việt

Anh

trừ … ra …

subtract … from …

 
Từ điển Vật Lý - Hai Dong Nguyen - Anh Việt
trừ ra

 except

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Eliminate

 
Thuật ngữ thương mại Anh-Việt

Bating

 
Thuật ngữ công nghệ sinh học Đức-Anh-Việt

Đức

trừ ra

beiseite legen

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

weglegen

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

außer

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

ausgenommen

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

ausschießlich .

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

Bating

 
Thuật ngữ công nghệ sinh học Đức-Anh-Việt

exklusive

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

exzeptiv

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Ausschließlich

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

der Preis für die Mahlzeiten ausschließlich Getränken

giá tiền các bữa ăn không bao gồm tiền thức uống.

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

exzeptiv /(Adj.) (veraltet)/

trừ ra; loại ra; ngoại lệ (ausschließend, ausnehmend);

Ausschließlich /(Präp. mit Gen.)/

không bao gồm; ngoài ra; loại trừ; trừ ra; không kể (ohne, außer);

giá tiền các bữa ăn không bao gồm tiền thức uống. : der Preis für die Mahlzeiten ausschließlich Getränken

Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

exklusive /adv/

trừ ra, trù, không kể.

Thuật ngữ công nghệ sinh học Đức-Anh-Việt

trừ,trừ ra,loại trừ

[DE] Bating

[EN] Bating

[VI] trừ, trừ ra, loại trừ

Thuật ngữ thương mại Anh-Việt

Eliminate

(v) loại ra, trừ ra

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 except /toán & tin/

trừ ra

Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

trừ ra

1) beiseite legen, weglegen vt;

2) außer (adv), ausgenommen (adv); ausschießlich (a).

Từ điển Vật Lý - Hai Dong Nguyen - Anh Việt

trừ … ra … /v/MATH/

subtract … from …

trừ … ra …