TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

ngoại lệ

ngoại lệ

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức
Từ điển toán học Anh-Việt
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

riêng biệt

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

đi lệch

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

đi chệch

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

đi sai

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

vi phạm

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

bắt quy tắc.

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

loại trù

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

trù

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

không kể

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

gồm

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

đặc biệt

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

khác thưòng

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

phi thưông

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

hiếm có

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

tách biệt

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

biệt lập

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

hẹp

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

hạn chế.

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

trừ ra

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

loại ra

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

đành riêng

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

độc quyền

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Anh

ngoại lệ

exceptional

 
Từ điển toán học Anh-Việt

exogenous

 
Từ điển toán học Anh-Việt

 exception

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Đức

ngoại lệ

Ausnahme

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

exklusiv

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

außerordentlich

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

Abweichung von der Regel

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

Abweichung

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

exzeptiv

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Chuyên ngành chất dẻo (nnt)

Ausnahmen gibt es bei digitalen Bauformen.

Đối với panme kỹ thuật số, dải đo có những ngoại lệ.

Ausnahmen wie Holz, das z. B. nicht flüssig werden kann, sind eher selten.

Những ngoại lệ hiếm có, thí dụ gỗ, không thể hóa lỏng được.

Ausreißer

Sản phẩm nằm trong khoảng loại bỏ (có trị số đo ngoại lệ)

Chuyên ngành CN Hóa (nnt)

Ausnahme: PVC

Ngoại lệ: Chất PVC

Pfeil für die Durchflussrichtung auf dem Gehäuse (Ausnahme: Membranventile)

Mũi tên chỉ chiều dòng chảy nằm trên thân van (ngoại lệ: Van màng)

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

einer Zeitung exklusiv (über etw.) berichten

viết bài tường thuật độc quyền cho một tờ báo (về một đề tài).

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

exzeptiv /(Adj.) (veraltet)/

trừ ra; loại ra; ngoại lệ (ausschließend, ausnehmend);

exklusiv /[eksklu'züf] (Adj.)/

ngoại lệ; riêng biệt; đành riêng; độc quyền;

viết bài tường thuật độc quyền cho một tờ báo (về một đề tài). : einer Zeitung exklusiv (über etw.) berichten

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 exception

ngoại lệ

Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Ausnahme /f =, -n/

1. ngoại lệ;

Abweichung /f =, -en/

1. [sự] đi lệch, đi chệch, đi sai; (vật lý) [sự, độ] lệch (của kim nam châm); 2. (chính trị) [sự] vi phạm; 3. ngoại lệ, bắt quy tắc.

exklusiv /a/

loại trù, ngoại lệ, trù, không kể, gồm, đặc biệt, khác thưòng, phi thưông, hiếm có, riêng biệt, tách biệt, biệt lập, hẹp, hạn chế.

Từ điển toán học Anh-Việt

exceptional

ngoại lệ

exogenous

ngoại lệ

Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

ngoại lệ

ngoại lệ

außerordentlich (a); Ausnahme, Abweichung f von der Regel; không ngoại lệ ohne Ausnahme