Monopol /n -s, -e/
sự, tổ chúc] độc quyền, lũng đoạn; zum Monopol machen Ihálten] độc quyền, giũ độc quyền, chiếm độc quyền.
monopolistisch /a/
độc quyền, lũng đoạn; der monopolistisch e Kapitalismus chủ nghĩa tư bản lũng đoạn.
monopolisieren /vt/
độc quyền, giữ độc quyền, chiếm độc quyền.
monopolkapitalistisch /a (kinh tế)/
độc quyền, tư bản độc quyền, tư bản lũng đoạn; monopolkapitalistisch es Sỵstém hệ thông chủ nghĩa tư bân độc quyền [lũng đoạn].