Việt
quyền dành riêng
độc quyền
Anh
exclusive right
inherent
Đức
ausschließliches Recht
Pháp
droit d'exclusivité
droit exclusif
exclusive right, inherent
ausschließliches Recht /nt/S_CHẾ/
[EN] exclusive right
[VI] quyền dành riêng, độc quyền
exclusive right /RESEARCH/
[DE] ausschließliches Recht
[FR] droit d' exclusivité; droit exclusif