inherent
vốn có
inherent /điện lạnh/
tự tại
inherent /ô tô/
bản thân
exclusive right, inherent
quyền dành riêng
inhere, inherent, intrinsic, proper, self
thuộc về bản thân
number of occupants in apartment, inherent, inner
số người ở trong căn hộ
available bit rate, build-in, disposable, inhere, inherent
tốc độ bít sẵn có