TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

 intrinsic

được cài đặt sẵn

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

được định nghĩa trước

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

nội tại

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

bản thân

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

thực

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

trong

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

sai số tự tại

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

vết nứt bên trong

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

thuộc về bản thân

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Anh

 intrinsic

 intrinsic

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

inherent error

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

internal shake

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 intravitam

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 built-in

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 predefined

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

inhere

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 inherent

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 proper

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 self

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 cut-in

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 include

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 insert

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 integrated

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 intrinsic /toán & tin/

được cài đặt sẵn

 intrinsic /toán & tin/

được định nghĩa trước

 intrinsic

nội tại

 intrinsic /ô tô/

bản thân

 intrinsic

thực

 intrinsic /điện lạnh/

trong

inherent error, intrinsic /điện lạnh/

sai số tự tại

internal shake, intravitam, intrinsic

vết nứt bên trong

 built-in, intrinsic, predefined

được định nghĩa trước

inhere, inherent, intrinsic, proper, self

thuộc về bản thân

 built-in, cut-in, include, insert, integrated, intrinsic, predefined

được cài đặt sẵn