TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

inherent error

lỗi vốn có

 
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

sai số nội tại

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển toán học Anh-Việt

sai số cố hữu

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

sai số tự tại

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Anh

inherent error

inherent error

 
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt
Từ điển tin học & truyền thông Anh-Việt
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển toán học Anh-Việt

 intrinsic

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển toán học Anh-Việt

inherent error

sai số nội tại

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

inherent error

sai số cố hữu

inherent error

sai số nội tại

inherent error

sai số tự tại

inherent error

lỗi vốn có

inherent error, intrinsic /điện lạnh/

sai số tự tại

Từ điển tin học & truyền thông Anh-Việt

Inherent error

lỗi vốn có, lỗi cố hữu Lỗi trong các gỉa thiết, thiết kế, mạch logic và/hoặc thuật toán vốn làni cho chương trình làm việe không đúng, bất kề nố được Viết tốt tới mửc nào. Ví dụ, chương trình truyền thông nối tiếp vốn đứợc viết đề sử dụng một cồng sòng song chứa một lỗf cố hữu.

Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt

inherent error

lỗi vốn có