integrated /toán & tin/
được cài đặt sẵn
integrated /toán & tin/
được lấy tích phân
integrated
được tích hợp
integrated
được nhất thể hóa
integrated /xây dựng/
thành bộ
incorporated, integrated /hóa học & vật liệu;toán & tin;toán & tin/
được hợp nhất
compound lens, integrated
thấu kính tổ hợp
compound probability, integrated
xác suất phức hợp
integral control rate, integrated
tốc độ điều khiển tích hợp
built-in, cut-in, include, insert, integrated, intrinsic, predefined
được cài đặt sẵn