Việt
được tích hợp
Anh
interrated
integrated
Der Motor ist als mittragendes Element integriert.
Động cơ được tích hợp như thành phần cùng chịu tải.
Die Zumesseinheit (Bild 1) ist in der Hochdruckpumpe integriert.
Van định lượng (Hình 1) được tích hợp trong bơm cao áp.
Die adaptorligierten cDNA-Moleküle werden in die offenen Plasmid-Moleküle integriert (Seite 94).
Phân tử cDNA được tích hợp vào plasmid (trang 94).
In die MCS wird das entsprechende Insert integriert.
DNA mục tiêu được tích hợp vào trong vùng MCS.
Integrierte Butzenstanze
Bộ phận dập cuống thừa được tích hợp