TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

được tích hợp

được tích hợp

 
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Anh

được tích hợp

interrated

 
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt

 integrated

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

integrated

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Chuyên ngành KT ô tô & xe máy (nnt)

Der Motor ist als mittragendes Element integriert.

Động cơ được tích hợp như thành phần cùng chịu tải.

Die Zumesseinheit (Bild 1) ist in der Hochdruckpumpe integriert.

Van định lượng (Hình 1) được tích hợp trong bơm cao áp.

Chuyên ngành CN Sinh Học (nnt)

Die adaptorligierten cDNA-Moleküle werden in die offenen Plasmid-Moleküle integriert (Seite 94).

Phân tử cDNA được tích hợp vào plasmid (trang 94).

In die MCS wird das entsprechende Insert integriert.

DNA mục tiêu được tích hợp vào trong vùng MCS.

Chuyên ngành chất dẻo (nnt)

Integrierte Butzenstanze

Bộ phận dập cuống thừa được tích hợp

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 integrated

được tích hợp

integrated

được tích hợp

Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt

interrated

được tích hợp