Việt
Mang tính tổng hợp
lồng ghép.
tổng hợp pest management ~ quản lí sâu hại tổng hợp pollution control ~ kiểm soát ô nhiễm tổng hợp
được tích hợp
được lấy tích phân
được hợp nhất lại
được nhóm lại
tích hợp
Anh
Integrated
Đức
integriert
ganzheitlich
Pháp
intégré
integriert /adj/Đ_TỬ/
[EN] integrated (được)
[VI] (được) tích hợp
integrated
[DE] ganzheitlich; integriert
[EN] integrated
[FR] intégré
integrated /BUILDING/
được lấy tích phân, được hợp nhất lại; được nhóm lại
tổng hợp pest management ( IPM )~ quản lí sâu hại tổng hợp pollution control (IPC)~ kiểm soát ô nhiễm tổng hợp
[VI] (adj) Mang tính tổng hợp, lồng ghép.
[EN] ~ approach: Phương pháp tiếp cận tổng hợp, lồng ghép; ~ rural development: Phát triển nông thôn tổng hợp.