TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

integrated

Mang tính tổng hợp

 
Thuật ngữ phát triển chung của UNDP

lồng ghép.

 
Thuật ngữ phát triển chung của UNDP

tổng hợp pest management ~ quản lí sâu hại tổng hợp pollution control ~ kiểm soát ô nhiễm tổng hợp

 
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

được tích hợp

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

được lấy tích phân

 
Từ điển toán học Anh-Việt

được hợp nhất lại

 
Từ điển toán học Anh-Việt

được nhóm lại

 
Từ điển toán học Anh-Việt

tích hợp

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Anh

integrated

Integrated

 
Thuật ngữ phát triển chung của UNDP
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển toán học Anh-Việt
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Đức

integrated

integriert

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

ganzheitlich

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Pháp

integrated

intégré

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

integriert /adj/Đ_TỬ/

[EN] integrated (được)

[VI] (được) tích hợp

Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

integrated

[DE] ganzheitlich; integriert

[EN] integrated

[FR] intégré

integrated /BUILDING/

[DE] ganzheitlich; integriert

[EN] integrated

[FR] intégré

Từ điển toán học Anh-Việt

integrated

được lấy tích phân, được hợp nhất lại; được nhóm lại

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

integrated

được tích hợp

Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

integrated

tổng hợp pest management ( IPM )~ quản lí sâu hại tổng hợp pollution control (IPC)~ kiểm soát ô nhiễm tổng hợp

Thuật ngữ phát triển chung của UNDP

Integrated

[VI] (adj) Mang tính tổng hợp, lồng ghép.

[EN] ~ approach: Phương pháp tiếp cận tổng hợp, lồng ghép; ~ rural development: Phát triển nông thôn tổng hợp.