Mainstream
[VI] (v) Lồng ghép
[EN] (e.g. To ~ gender into the policy making process: Lồng ghép vấn đề giới vào quá trình hoạch định chính sách).
Incorporate
[VI] (v) Lồng ghép, sát nhập
[EN] (e.g. To ~ gender issues into the policy making process: Lồng ghép các vấn đề giới vào quá trình hoạch định chính sách).
Integrate
[VI] (v) Lồng ghép, gắn kết, hội nhập
[EN] (e.g. To ~ environmental considerations into the investment planning process: Lồng ghép, gắn kết các vấn đề môi trường vào quá trình lập kế hoạch đầu tư; To ~ economically with the region: Hội nhập kinh tế với khu vực).