Việt
hợp nhất
lắp vào
sát nhập
hợp nhát
kết hợp chặt chẻ
hợp thành tổ chức
sáp nhập
hợp thành
Lồng ghép
gắn vào
bao gồm
Anh
incorporate
include
encompass
cover
comprise
Đức
Übernehmen
einbauen
einverleiben
vereinigen
einarbeiten
einschließen
umfassen
Pháp
inclure
include,encompass,incorporate
[DE] einschließen
[EN] include, encompass, incorporate
[FR] inclure
[VI] bao gồm
cover,include,incorporate,comprise
[DE] umfassen
[EN] cover, include, incorporate, comprise
einarbeiten /vt/C_DẺO/
[EN] incorporate
[VI] lắp vào, gắn vào, hợp nhất
Incorporate
[VI] (v) Lồng ghép, sát nhập
[EN] (e.g. To ~ gender issues into the policy making process: Lồng ghép các vấn đề giới vào quá trình hoạch định chính sách).
o sáp nhập, hợp nhất, hợp thành
gộp Đặt vào bộ nhơ.
[DE] Übernehmen
[EN] Incorporate
[VI] kết hợp chặt chẻ, hợp nhất, hợp thành tổ chức
lắp vào, hợp nhát