TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

encompass

vây quanh

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

bao quanh

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

bao gồm

 
Thuật ngữ-Giáo dục đại học-Đức Anh Pháp Việt

Anh

encompass

encompass

 
5000 từ vựng thông dụng Anh-Anh
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Thuật ngữ-Giáo dục đại học-Đức Anh Pháp Việt

include

 
Thuật ngữ-Giáo dục đại học-Đức Anh Pháp Việt

incorporate

 
Thuật ngữ-Giáo dục đại học-Đức Anh Pháp Việt

Đức

encompass

umfassen

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

einschließen

 
Thuật ngữ-Giáo dục đại học-Đức Anh Pháp Việt

Pháp

encompass

inclure

 
Thuật ngữ-Giáo dục đại học-Đức Anh Pháp Việt
Thuật ngữ-Giáo dục đại học-Đức Anh Pháp Việt

include,encompass,incorporate

[DE] einschließen

[EN] include, encompass, incorporate

[FR] inclure

[VI] bao gồm

Từ điển KHCN Đức Anh Việt

umfassen /vt/CT_MÁY/

[EN] encompass

[VI] vây quanh, bao quanh

5000 từ vựng thông dụng Anh-Anh

encompass

To encircle.