TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

hoàn chỉnh

Hoàn chỉnh

 
Từ điển dệt may ẩm thực Việt-Anh
Từ điển luyện kim - Anh - Việt
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Từ điển Hàng Hải Anh-Việt
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Công Giáo Anh-Việt
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

hoàn hảo

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

hoàn thiện

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

đầy đủ

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

hoàn toàn

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

trọn vẹn

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

dứt khoát

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

triệt để

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

hoàn bị

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

sửa chữa

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

sửa lại

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

chữa lại

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

đủ

 
Từ điển Hàng Hải Anh-Việt
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

tinh chỉnh

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

tinh vi

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

khắc phục sai sót

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

làm cho hoàn thiện

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

làm cho hoàn hảo

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

trọn bộ

 
Từ điển Hàng Hải Anh-Việt

cải tiến

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

két thúc học tập.

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

hoàn thiên

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

trau dồi

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

trau chuót

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

bồi dưỡng

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

làm... mỏng hơn

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

trau chuốt

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

bồi dưđng.

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

trọn

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

đầy

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

tuyệt đói

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

hoàn mĩ

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

toàn thiện

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

toàn mĩ

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

xuắt sắc

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

tuyệt vòi

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

tuyệt diệu

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

cù khôi

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

cuối cùng

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

tu sủa

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

chỉnh lí

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

đính chính

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

sửa đổi

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

nâng cao

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

bổ túc.

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

ebrochen a

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

cả

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

suốt

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

toàn bộ

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

nguyên vẹn

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

nguyên lành

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

không sây sát

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

không suy suyển

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

lành lặn

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

toàn vẹn

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

không gì phá vô được

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

khỏe mạnh

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

đầy sức sóng

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

tráng kiện.

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

đẫy

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

chứa đầy

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

chát dầy

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

chật ních

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

đầy dẫy

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

tràn đầy

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

béo

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

mập

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

mập mạp

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

to béo

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

đẫy đà

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

béo phệ

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

béo phị

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

tròn

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

kép

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

có nhiều cánh

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Thuộc: hoàn toàn

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

không tỳ vết

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

hoàn mỹ

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

viên mãn

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

hoàn thành

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

thuần túy

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

lý tưởng

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

tuyệt đối

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

lồng ghép

 
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

kết hợp

 
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

hợp nhất hoàn toàn

 
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

sự kiểm soát tổng hợp ~d enviromental management: quản lí môi trường tổng hợp ~d pollution control: kiểm soát ô nhiễm tổng hợp

 
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt
1. hoàn chỉnh

1. Hoàn chỉnh

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

vô khuyết

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

hoàn bị

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

hoàn toàn

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

bảo toàn

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

nguyên dạng

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

trạng thái gốc 2. Thành thật

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

chân thành

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

chính trực

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

liêm khiết.

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

Anh

hoàn chỉnh

perfect

 
Từ điển dệt may ẩm thực Việt-Anh
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

final finishing

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

complete

 
Từ điển Hàng Hải Anh-Việt

integrate

 
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt
1. hoàn chỉnh

integrity

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

Đức

hoàn chỉnh

vollkommen

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

perfekt

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

sauber

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

raffi

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

perfektionistisch

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

vollstandig

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

verbessern

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

nacharbeiten

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Durchbildung

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

durchbilden

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

verfeinern

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Verbesserung

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

ungebrochen

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

voll

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Chuyên ngành chất dẻo (nnt)

Es ist daher weder sinnvoll noch möglich, die vollständige Formel anzugeben.

Vì thế sẽ vừa vô nghĩa vừa không có khả năng đưa ra công thức hoàn chỉnh cho chúng.

Chuyên ngành CN Sinh Học (nnt)

Die Verfahrensabschnitte eines vollständigen Downstream-Processing umfassen insbesondere:

Các giai đoạn của một quá trình downstream hoàn chỉnh bao gồm cụ thể:

Chuyên ngành CN Hóa (nnt)

Die vollständige Reaktionsgleichung lautet:

Phương trình phản ứng hoàn chỉnh sẽ là:

Chuyên ngành KT ô tô & xe máy (nnt)

Der Vollkreis hat 360°.

Một vòng tròn hoàn chỉnh là 360°.

Trockene Zylinderlaufbuchsen sind meist fertig bearbeitet.

Ống lót xi lanh khô thường đã được gia công hoàn chỉnh.

Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

(von) Menschen, voll er Menschen

dầy ngưỏi; ~

(von) Wasser, er Wasser, voll er

Wassers đầy nuđc; 2. đầy, tràn đầy (hạnh phúc...); 3. béo, mập, đẫy, mập mạp, to béo, đẫy đà, béo phệ, béo phị (về ngưòi);

ein voll er Mund

cái mém mũm mĩm [húp híp]; ~ es

die voll e Wahrheit

sự thật hiổn nhiên;

der voll e Einsatz

(cô) tiền đặt cửa cao nhắt; 5. trọn, đủ, đầy, tròn, trọn vẹn, hoàn chỉnh, cả (năm), suốt;

der Zeiger steht auf voll

kim đồng hồ chí đúng (một giò, hai giờ V.V.); 6. (về hoa) kép, có nhiều cánh; II adv hoàn toàn, đầy đủ, trọn vẹn, toàn bộ; ... hết, ... hẳn; -

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

die saubere Kür der Turnerin

màn biểu diễn hoàn hảo của vận động viên thể dục dụng cụ.

ein raffinierter Plan

một kế hoạch tinh vi.

Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

integrate

(v) lồng ghép, kết hợp, hợp nhất (a) hoàn toàn, hoàn chỉnh, tổng hợp ~d catchment management: quản lí tổng hợp vùng chứa nước ~d coastal and marine environmental management: quản lí tổng hợp môi trường biển và ven bờ ~d coastal zone management: quản lí tổng hợp vùng ven bờ ~d conservation strategies: (các) chiến lược bảo tồn vùng tổng hợp ~d control: sự phòng chống tổng hợp, sự kiểm soát tổng hợp ~d enviromental management: quản lí môi trường tổng hợp ~d pollution control: kiểm soát ô nhiễm tổng hợp

Từ điển Công Giáo Anh-Việt

perfect

Thuộc: hoàn toàn, hoàn chỉnh, không tỳ vết, hoàn mỹ, viên mãn, hoàn thành, thuần túy, lý tưởng, tuyệt đối

integrity

1. Hoàn chỉnh, vô khuyết, hoàn bị, hoàn toàn, bảo toàn, nguyên dạng, trạng thái gốc 2. Thành thật, chân thành, chính trực, liêm khiết.

Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Durchbildung /í =, -en/

í =, 1. [sự] hoàn thiện, hoàn bị, cải tiến, hoàn chỉnh; 2. [sự] két thúc học tập.

durchbilden /vt/

hoàn thiên, hoàn bị, hoàn chỉnh [hóa], cải tiến, trau dồi, trau chuót, bồi dưỡng;

verfeinern /vt/

1. làm... mỏng hơn [mảnh hơn]; 2. hoàn thiện, hoàn bị, hoàn chỉnh, cải tiến, trau dồi, trau chuốt, bồi dưđng.

vollkommen /I a/

1. trọn, đủ, đầy, trọn vẹn, hoàn chỉnh, hoàn toàn; 2. tuyệt đói, hoàn thiện, hoàn mĩ, hoàn hảo, toàn thiện, toàn mĩ; II adv hoàn toàn, trọn vẹn, đầy đủ.

perfekt /1 a/

1. hoàn toàn, hoàn chỉnh, hoàn hảo, đầy đủ, xuắt sắc, tuyệt vòi, tuyệt diệu, cù khôi; 2. cuối cùng, dứt khoát, triệt để; II adv [một cách] hoàn hảo, tuyệt diệu.

Verbesserung /f =, -en/

1. [sự] sửa lại, chữa lại, sửa chữa, tu sủa, chỉnh lí, đính chính, sửa đổi, cải tiến; 2. [sự] hoàn thiện, hoàn chỉnh, nâng cao, bổ túc.

ungebrochen /(ung/

(ungebrochen) 1. cả, suốt, toàn bộ, nguyên vẹn, nguyên lành, không sây sát, không suy suyển, lành lặn, toàn vẹn, hoàn chỉnh; 2. không gì phá vô được, khỏe mạnh, đầy sức sóng, tráng kiện.

voll /I a/

1. đầy, đẫy, chứa đầy, chát dầy, chật ních, đầy dẫy; voll (von) Menschen, voll er Menschen dầy ngưỏi; voll (von) Wasser, er Wasser, voll er Wassers đầy nuđc; 2. đầy, tràn đầy (hạnh phúc...); 3. béo, mập, đẫy, mập mạp, to béo, đẫy đà, béo phệ, béo phị (về ngưòi); ein voll er Mund cái mém mũm mĩm [húp híp]; voll es Haar tóc dầy; 4. hoàn toàn, toàn bộ, trọn vẹn, toàn vẹn, đầy đủ; die voll e Wahrheit sự thật hiổn nhiên; der voll e Einsatz (cô) tiền đặt cửa cao nhắt; 5. trọn, đủ, đầy, tròn, trọn vẹn, hoàn chỉnh, cả (năm), suốt; der Zeiger steht auf voll kim đồng hồ chí đúng (một giò, hai giờ V.V.); 6. (về hoa) kép, có nhiều cánh; II adv hoàn toàn, đầy đủ, trọn vẹn, toàn bộ; ... hết, ... hẳn; - und ganz hoàn toàn, toàn bộ.

Từ điển Hàng Hải Anh-Việt

complete

đủ, trọn bộ, hoàn chỉnh

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

sauber /[’zaubar] (Adj.)/

hoàn hảo; hoàn chỉnh (fehlerlos, einwandfrei);

màn biểu diễn hoàn hảo của vận động viên thể dục dụng cụ. : die saubere Kür der Turnerin

raffi /niert (Adj.; -er, -este)/

hoàn chỉnh; hoàn thiện; tinh vi;

một kế hoạch tinh vi. : ein raffinierter Plan

perfektionistisch /(Adj.)/

hoàn chỉnh; đầy đủ; hoàn thiện;

vollstandig /(Adj.)/

hoàn toàn; đầy đủ; hoàn chỉnh; trọn vẹn;

vollkommen /(Adj.)/

đầy đủ; trọn vẹn; hoàn chỉnh; hoàn toàn (vollständig, völlig);

perfekt /[per'fekt] (Adj.; -er, -este)/

(ugs ) hoàn chỉnh; hoàn toàn; đầy đủ; dứt khoát; triệt để;

verbessern /(sw. v7; hat)/

hoàn thiện; hoàn bị; hoàn chỉnh; khắc phục sai sót; sửa chữa (korrigieren);

nacharbeiten /(sw. V.; hat)/

sửa lại; chữa lại; hoàn chỉnh; làm cho hoàn thiện; làm cho hoàn hảo;

Từ điển luyện kim - Anh - Việt

final finishing

hoàn chỉnh, tinh chỉnh

Từ điển dệt may ẩm thực Việt-Anh

perfect

Hoàn chỉnh