ausbalancieren /vt/CƠ/
[EN] trim
[VI] tinh chỉnh
abgleichen /vt/XD/
[EN] trim
[VI] tinh chỉnh
abgleichen /vt/CƠ/
[EN] trim
[VI] tinh chỉnh, vi chỉnh
Feineinstellung /f/Đ_TỬ, TV/
[EN] fine adjustment
[VI] điều chỉnh tinh, tinh chỉnh
Feineinstellung /f/CNH_NHÂN, Q_HỌC/
[EN] fine adjustment
[VI] điều chỉnh tinh, tinh chỉnh (nhờ vít vi kế)
Feinjustierung /f/CNH_NHÂN/
[EN] fine adjustment
[VI] điều chỉnh tinh, tinh chỉnh