Feineinstellung /f/Đ_TỬ, TV/
[EN] fine adjustment
[VI] điều chỉnh tinh, tinh chỉnh
Feineinstellung /f/CNH_NHÂN, Q_HỌC/
[EN] fine adjustment
[VI] điều chỉnh tinh, tinh chỉnh (nhờ vít vi kế)
Feinjustierung /f/CNH_NHÂN/
[EN] fine adjustment
[VI] điều chỉnh tinh, tinh chỉnh
feinregeln /vt/KT_LẠNH/
[EN] control finely
[VI] điều chỉnh tinh, điều khiển tinh
Feinsteuerung /f/CNH_NHÂN/
[EN] fine control
[VI] điều chỉnh tinh, điều khiển tinh (lò phản ứng)
Feineinstellung /f/CNSX/
[EN] fine adjustment, vernier adjustment
[VI] điều chỉnh tinh, điều chỉnh du xích
Feineinstellung /f/TH_BỊ/
[EN] fine setting, vernier adjustment
[VI] điều chỉnh tinh, điều chỉnh du xích