fine adjustment /xây dựng/
sự hiệu chỉnh chính xác
fine adjustment /điện/
sự hiệu chỉnh tinh
fine adjustment /xây dựng/
phép bình sai chính xác
fine adjustment
phép bình sai chính xác
fine adjustment /hóa học & vật liệu/
điều chỉnh chính xác
adjustment, fine adjustment
sự chỉnh tinh
control gearing ratio, fine adjustment
điều chỉnh tinh
accurate adjusting, accurate adjustment, fine adjustment
sự điều chỉnh chính xác
fine adjustment, fine control, fine regulation, fine setting
sự điều chỉnh tinh