TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

điều chỉnh du xích

điều chỉnh du xích

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

điều chỉnh tinh

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Anh

điều chỉnh du xích

vernier adjustment

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

fine adjustment

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

fine setting

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Đức

điều chỉnh du xích

Feineinstellung

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Feineinstellung /f/CNSX/

[EN] fine adjustment, vernier adjustment

[VI] điều chỉnh tinh, điều chỉnh du xích

Feineinstellung /f/TH_BỊ/

[EN] fine setting, vernier adjustment

[VI] điều chỉnh tinh, điều chỉnh du xích

Từ điển luyện kim - Anh - Việt

vernier adjustment

điều chỉnh du xích (của trục cán)