TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

vi chỉnh

vi chỉnh

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

tinh chỉnh

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Anh

vi chỉnh

 microadjustment

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 trim

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

trim

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Đức

vi chỉnh

abgleichen

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Chuyên ngành KT ô tô & xe máy (nnt)

Reibahlen mit eingesetzten Messern haben einen größeren Verstellbereich (1/10 … 1/5 des Reibahlendurchmessers).

Mũi doa với lưỡi cắt gắn vào có phạm vi chỉnh lớn hơn (1/10 đến 1/5 đường kính mũi doa).

Từ điển KHCN Đức Anh Việt

abgleichen /vt/CƠ/

[EN] trim

[VI] tinh chỉnh, vi chỉnh

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 microadjustment, trim /điện tử & viễn thông/

vi chỉnh