TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

 trim

sự hoàn thiện

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

trang trí

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

độ mớn nước

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

sự trang trí xe

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

làm sạch rìa xờm

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

chặt

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

cắt

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

xén

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

vi chỉnh

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

dầm dọc

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

độ chênh nhiệt độ trung bình lôgarit

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

sự trang trí nghệ thuật kiến trúc

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

sự hoàn thiện thô

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

góc chênh

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Anh

 trim

 trim

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 microadjustment

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 to clean off burrs

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

summer tree

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 trussing

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

logarithmic mean temperature difference

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 relative altitude

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 spread

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

architectural and ornamental decoration

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 dressing

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 embellishment

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 enrichment

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

rough finishing

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 finishing treatment

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 improvement

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 mandrel

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 recovery

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 angle of roll

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 banking angle

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 visual of bank

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 visual of roll

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 trim /xây dựng/

sự hoàn thiện, trang trí

Việc hoàn thiện các đồ gỗ như khung cửa sổ, ván ốp chân tường hoặc dải gân trang trí.

Any finished woodwork such as a window sash, baseboard, or decorative molding.

 trim /xây dựng/

độ mớn nước (của tàu)

 trim

độ mớn nước (của tàu)

 trim /ô tô/

sự trang trí xe

 trim

làm sạch rìa xờm

 trim

chặt, cắt, xén

 microadjustment, trim /điện tử & viễn thông/

vi chỉnh

 to clean off burrs, trim /cơ khí & công trình/

làm sạch rìa xờm

summer tree, trim, trussing

dầm dọc

logarithmic mean temperature difference, relative altitude, spread, trim

độ chênh nhiệt độ trung bình lôgarit

architectural and ornamental decoration, dressing, embellishment, enrichment, trim

sự trang trí nghệ thuật kiến trúc

rough finishing, finishing treatment, improvement, mandrel, recovery, trim

sự hoàn thiện thô

 angle of roll, banking angle, trim, visual of bank, visual of roll

góc chênh