trim /xây dựng/
sự hoàn thiện, trang trí
Việc hoàn thiện các đồ gỗ như khung cửa sổ, ván ốp chân tường hoặc dải gân trang trí.
Any finished woodwork such as a window sash, baseboard, or decorative molding.
trim /xây dựng/
độ mớn nước (của tàu)
trim
độ mớn nước (của tàu)
trim /ô tô/
sự trang trí xe
trim
làm sạch rìa xờm
trim
chặt, cắt, xén
microadjustment, trim /điện tử & viễn thông/
vi chỉnh
to clean off burrs, trim /cơ khí & công trình/
làm sạch rìa xờm
summer tree, trim, trussing
dầm dọc
logarithmic mean temperature difference, relative altitude, spread, trim
độ chênh nhiệt độ trung bình lôgarit
architectural and ornamental decoration, dressing, embellishment, enrichment, trim
sự trang trí nghệ thuật kiến trúc
rough finishing, finishing treatment, improvement, mandrel, recovery, trim
sự hoàn thiện thô
angle of roll, banking angle, trim, visual of bank, visual of roll
góc chênh