TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

độ mớn nước

độ mớn nước

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

phần chìm

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Anh

độ mớn nước

 depth of immersion

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 trim

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

trim

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Đức

độ mớn nước

Lastigkeit

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Tief

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

hinterer Tiefgang

độ món nước phía sau

vorderer Tiefgang

độ mán nước phiu trước

zulässiger Tief gang

độ mớn nước cho phép.

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Tief /.gang, der; -[e]s (Schiffbau)/

phần chìm; độ mớn nước (của tàu);

độ món nước phía sau : hinterer Tiefgang độ mán nước phiu trước : vorderer Tiefgang độ mớn nước cho phép. : zulässiger Tief gang

Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Lastigkeit /f/VT_THUỶ/

[EN] trim

[VI] độ mớn nước (của tàu)

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 depth of immersion /xây dựng/

độ mớn nước

 trim /xây dựng/

độ mớn nước (của tàu)

 trim

độ mớn nước (của tàu)