Việt
phần chìm
độ mớn nước
tầm nưóc
độ móm nước
Đức
Tief
Tiefgang
hinterer Tiefgang
độ món nước phía sau
vorderer Tiefgang
độ mán nước phiu trước
zulässiger Tief gang
độ mớn nước cho phép.
Tiefgang /m -(e)s (hàng hải)/
phần chìm, tầm nưóc, độ móm nước (của tàu);
Tief /.gang, der; -[e]s (Schiffbau)/
phần chìm; độ mớn nước (của tàu);
độ món nước phía sau : hinterer Tiefgang độ mán nước phiu trước : vorderer Tiefgang độ mớn nước cho phép. : zulässiger Tief gang