depth of immersion /xây dựng/
độ mớn nước
depth of immersion /giao thông & vận tải/
độ sâu chìm
depth of immersion /giao thông & vận tải/
độ sâu nhấn chìm
depth of immersion
độ sâu nhấn chìm
depth of immersion /hóa học & vật liệu/
độ sâu nhấn chìm
depth of immersion
chiều sâu ngập
depth of immersion /cơ khí & công trình/
chiều sâu ngập
depth of immersion /xây dựng/
chiều sâu nhúm chìm
depth of immersion, immersion depth /điện lạnh;cơ khí & công trình;cơ khí & công trình/
chiều sâu nhúng chìm