Việt
độ sâu nhấn chìm
độ sâu chìm
Anh
depth of immersion
accepted depth
Đức
Eintauchtiefe
Eintauchtiefe /f/VT_THUỶ/
[EN] depth of immersion
[VI] độ sâu nhấn chìm, độ sâu chìm
depth of immersion /giao thông & vận tải/
depth of immersion /hóa học & vật liệu/