spread
lan
spread
phủ dàn trải
spread /cơ khí & công trình/
phủ một lớp rộng
spread
bồi đắp
spread
độ mở, độ trải rộng, khu vực mở rộng//
Khu vực được phủ lớp vật liệu với số lượng và độ dày cho sẵn.
The area covered at a given thickness by a given quantity of material.
spread
một đoàn máy
spread
phủ một lớp rộng
spread
dát mỏng (kim loại)
spread /toán & tin/
sự rộng
spread /xây dựng/
mang đến
spread /toán & tin/
sự trải
spread
sự trải ra
spread
đưa đến
spread /xây dựng/
tính phân kỳ
spread /hóa học & vật liệu/
sự lan truyền
spread /điện tử & viễn thông/
trải dài
spread /vật lý/
sự trải ra
spread /cơ khí & công trình/
trải rộng ra
spread
tách đuôi chốt chẻ
spread /cơ khí & công trình/
tách đuôi chốt chẻ
spread
sự phổ biến
pulse propagation, spread
sự lan truyền xung
irrelevance, prevarication, spread
độ phân bổ
scattering of dimensions, spread
sự phân tán kích thước (trong loạt sản phẩm)