TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

 enrichment

sự hãm rượu

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

sự tuyển khoáng

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

đồ trang trí

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

sự làm giàu

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

tuyển quặng

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

sự trang trí nghệ thuật kiến trúc

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Anh

 enrichment

 enrichment

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 fortification

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 ornament

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 concentration

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 milling

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 dress

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 dressing

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 lock

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 ore dressing

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

architectural and ornamental decoration

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 embellishment

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 trim

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 enrichment

sự hãm rượu

 enrichment /xây dựng/

sự tuyển khoáng

 enrichment

sự tuyển khoáng

 enrichment, fortification /thực phẩm/

sự hãm rượu

 enrichment, ornament /xây dựng/

đồ trang trí

 concentration, enrichment

sự làm giàu

 concentration, enrichment, milling

sự tuyển khoáng

 dress, dressing, enrichment, lock, ore dressing

tuyển quặng

architectural and ornamental decoration, dressing, embellishment, enrichment, trim

sự trang trí nghệ thuật kiến trúc