Việt
sự tuyển khoáng
sự tuyển than
sự làm giàu
sự làm giàu quặng
Anh
concentration
enrichment
milling
mineral benefication
mineral dressing
Đức
Konzentrierung
Aufbereiten
sự làm giàu quặng, sự tuyển khoáng
Konzentrierung /f/THAN/
[EN] concentration
[VI] sự tuyển than, sự tuyển khoáng
Aufbereiten /nt/THAN/
[EN] milling
[VI] sự làm giàu, sự tuyển khoáng
concentration /xây dựng/
enrichment /xây dựng/
milling /xây dựng/
concentration, enrichment, milling