TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

sự làm giàu

sự làm giàu

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

sự tuyển

 
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

sự hãm rượu

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

sự tuyển khoáng

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

sự tích lũy tài sản

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

sự bổ sung

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

sự làm tăng lên

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

sự làm phong phú

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

sự phân loại

 
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

sự bón phân secondary ~ sự làm giàu thứ sinh

 
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

sự tách

 
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

sự phân

 
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

sự chọn

 
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

sự cô đặc

 
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

nồng độ

 
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

sự tập trung

 
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

sự tích tụ dry ~ sự cô khô

 
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

sự tuyển khô galactic ~ mật độthiên hà

 
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

mật độ Ngân hà relative ~ nồng độtương đối residual ~ sự tích tụ cặn saline ~ nồng độ muối

 
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

cô đặc

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

tuyển quặng

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

làm tăng màu mỡ

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

sự chuẩn bị

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

sự điều chế

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

Anh

sự làm giàu

enrichment

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

 concentration

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 enrichment

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

dressing

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

fortification

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

milling

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

up-grading

 
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

separating

 
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

concentration

 
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

preparation

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

Đức

sự làm giàu

Anreicherung

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Anreichern

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Aufbereitung

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Aufbereiten

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

anreichem

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Akkumulation

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

enrichment

sự làm giàu, cô đặc, tuyển quặng, làm tăng màu mỡ

preparation

sự chuẩn bị, sự điều chế, sự làm giàu, sự tuyển

Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

up-grading

sự làm giàu , sự tuyển, sự phân loại

enrichment

sự làm giàu ; sự bón phân (cho đất) secondary ~ sự làm giàu thứ sinh

separating

sự tách, sự phân, sự tuyển, sự chọn, sự làm giàu

concentration

sự cô đặc, sự làm giàu; nồng độ; sự tập trung, sự tích tụ dry ~ sự cô khô, sự tuyển khô galactic ~ mật độthiên hà, mật độ Ngân hà relative ~ nồng độtương đối residual ~ sự tích tụ cặn saline ~ nồng độ muối

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Akkumulation /[akumula'tsio:n], die; -, - en/

(Wirtsch ) sự tích lũy tài sản; sự làm giàu;

Anreicherung /die; -, -en/

sự bổ sung; sự làm giàu; sự làm tăng lên; sự làm phong phú;

Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

anreichem /vt (kĩ thuật)/

sự làm giàu (quặng);

Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Anreichern /nt/THAN/

[EN] enrichment

[VI] sự làm giàu

Anreicherung /f/Đ_TỬ, THAN/

[EN] enrichment

[VI] sự làm giàu

Anreicherung /f/V_LÝ/

[EN] enrichment

[VI] sự làm giàu (urani)

Aufbereitung /f/CNSX/

[EN] dressing

[VI] sự làm giàu (quặng)

Anreicherung /f/CNT_PHẨM/

[EN] enrichment, fortification

[VI] sự làm giàu, sự hãm rượu

Aufbereiten /nt/THAN/

[EN] milling

[VI] sự làm giàu, sự tuyển khoáng

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 concentration, enrichment

sự làm giàu