TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

sự tuyển

sự tuyển

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển luyện kim - Anh - Việt
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

sự chọn

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

sự làm giàu

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

sựphân loại

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

sự phân cấp

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

sự chuẩn bị

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

sự điều chế

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

sự phân loại

 
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

sự tách

 
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

sự phân

 
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

Anh

sự tuyển

separation

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 separating

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 separation

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

assorting

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

assortment

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

preparation

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

up-grading

 
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

separating

 
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

Đức

sự tuyển

Trennung

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Klassieren

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

up-grading

sự làm giàu , sự tuyển, sự phân loại

separating

sự tách, sự phân, sự tuyển, sự chọn, sự làm giàu

Từ điển luyện kim - Anh - Việt

assorting

sựphân loại (thép tấm), sự tuyển, sự chọn

assortment

sựphân loại, sự phân cấp, sự tuyển

preparation

sự chuẩn bị, sự điều chế, sự làm giàu, sự tuyển

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 separating, separation

sự tuyển

separation

sự tuyển (quặng than)

 separation

sự tuyển (quặng than)

Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Trennung /f/THAN/

[EN] separation

[VI] sự tuyển

Klassieren /nt/CNSX/

[EN] separation

[VI] sự tuyển (quặng)