separation
sự tuyển chọn
separation
sự tuyển quặng
separation /hóa học & vật liệu/
sự tách (các thành phần)
separation
sự tuyển (quặng than)
separation
sự ngăn cách
separation /ô tô/
sơn bị lắng
separation /ô tô/
sơn bị nổi hạt
separation /ô tô/
sơn bị rộp
separation /hóa học & vật liệu/
mức tách biệt
separation
sự chia cắt
separation
sự phân tách
separation
mức tách biệt
separation /hóa học & vật liệu/
pht (sự) tách
bay, separation /xây dựng/
sự phân cách
separating, separation
sự tuyển