TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

sự ngăn cách

sự ngăn cách

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

sự chia rẽ

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

sự phân cách

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Anh

sự ngăn cách

 compartment

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 isolation

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 segregation

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 separation

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

compartment

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 disconnect

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 face

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 housing

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Đức

sự ngăn cách

Vereinze

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Vereinze /lung, die; -, -en/

sự chia rẽ; sự ngăn cách; sự phân cách;

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 compartment, isolation, segregation, separation

sự ngăn cách

compartment, disconnect, face, housing

sự ngăn cách

 compartment

sự ngăn cách

 isolation

sự ngăn cách

 segregation

sự ngăn cách

 separation

sự ngăn cách