TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

compartment

ngăn

 
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt
Từ điển Hàng Hải Anh-Việt
Tự điển Dầu Khí
Từ điển luyện kim - Anh - Việt
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

khoang

 
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt
Tự điển Dầu Khí
Từ điển luyện kim - Anh - Việt
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

gian

 
Tự điển Dầu Khí
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

ô

 
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt

adj mẻ

 
Thuật ngữ chuyên ngành gỗ Đức-Anh-Việt

Ex: Comprtmetn kiln

 
Thuật ngữ chuyên ngành gỗ Đức-Anh-Việt

mẻ sấy

 
Thuật ngữ chuyên ngành gỗ Đức-Anh-Việt

gum

 
Từ điển Hàng Hải Anh-Việt

bộ phận

 
Tự điển Dầu Khí

tấm cách

 
Tự điển Dầu Khí

gian nhà

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

căn phòng

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

gian phòng cháy

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

khu phòng cháy

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

sự ngăn cách

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Gian bào

 
Thuật ngữ Công nghệ sinh học Đức Anh Việt (nnt)

Tiểu khu/ ô định vị

 
Từ điển nông lâm Anh-Việt

Ngăn chứa

 
Tiêu chuẩn Việt Nam (TCVN 8096-200 : 2010 về tủ điện)
Từ này chỉ có tính tham khảo!

phòng

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt
 fire compartment

gian phòng cháy

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Anh

compartment

compartment

 
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt
Thuật ngữ chuyên ngành gỗ Đức-Anh-Việt
Từ điển Hàng Hải Anh-Việt
Tự điển Dầu Khí
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Thuật ngữ Công nghệ sinh học Đức Anh Việt (nnt)
Từ điển nông lâm Anh-Việt
Tự điển kỹ thuật máy bay Anh-Việt
Tiêu chuẩn Việt Nam (TCVN 8096-200 : 2010 về tủ điện)
Từ điển luyện kim - Anh - Việt
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

 compound

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 disconnect

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 face

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 housing

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

cubicle

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

box

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

saladin box

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
 fire compartment

 compartment

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 fire compartment

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Đức

compartment

Fach

 
Thuật ngữ chuyên ngành gỗ Đức-Anh-Việt
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Kompartiment

 
Thuật ngữ Công nghệ sinh học Đức Anh Việt (nnt)
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Bereich mit bestimmter Sensitivität

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Abteilung

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Kompart

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Raum

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Kasten

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Saladinkasten

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Zwischenraum

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Pháp

compartment

compartiment

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

parcelle

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

casier

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

logement

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

case

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

case saladin

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Zwischenraum /m/THAN/

[EN] compartment

[VI] khoang (giếng)

Fach /nt/CT_MÁY/

[EN] compartment

[VI] ngăn, khoang

Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

compartment /IT-TECH/

[DE] Bereich mit bestimmter Sensitivität

[EN] compartment

[FR] compartiment

compartment /FISCHERIES/

[DE] Abteilung; Kompart

[EN] compartment

[FR] compartiment

compartment /FORESTRY/

[DE] Abteilung

[EN] compartment

[FR] compartiment; parcelle

compartment /AGRI/

[DE] Kompartiment

[EN] compartment

[FR] compartiment

compartment,cubicle /TECH/

[DE] Abteilung; Fach; Raum

[EN] compartment; cubicle

[FR] casier; compartiment; logement

box,compartment,saladin box /BEVERAGE/

[DE] Kasten; Saladinkasten

[EN] box; compartment; saladin box

[FR] case; case saladin

Từ điển luyện kim - Anh - Việt

compartment

phòng, gian, ngăn, khoang

Tiêu chuẩn Việt Nam (TCVN 8096-200 : 2010 về tủ điện)

Ngăn chứa

compartment

Phần cùa tù điện đóng cắt và điều khiển có vỏ bọc bằng kim loại trừ các lỗ cần thiết để kết nối, điều khiển hoặc thông gió. [IEV 441-13-05, có sửa đổi) Có bốn loại ngăn chứa, ba loại có thể mở ra, gọi là loại tiếp cận được (xem 3.107.1 đến 3.107.3) và một loại không thề mở được, gọi là loại không tiếp cận được (xem 3.107.4). CHÜ THlCH: Ngăn chứa được nhân biết theo (các) thành phấn chính có trong đó (liôn quan đến 5.103.1).

Tự điển kỹ thuật máy bay Anh-Việt

compartment

khoang máy bay Khoang máy bay là một không gian kín và biệt lập trong một kết cấu máy bay.

Từ điển nông lâm Anh-Việt

Compartment

Tiểu khu/ ô định vị

Thuật ngữ Công nghệ sinh học Đức Anh Việt (nnt)

Kompartiment

[EN] Compartment

[VI] Gian bào

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

compartment

gian nhà

compartment

căn phòng

compartment

gian phòng cháy

compartment

khu phòng cháy

compartment, compound

gian phòng cháy

compartment, disconnect, face, housing

sự ngăn cách

 compartment, fire compartment /xây dựng/

gian phòng cháy

Tự điển Dầu Khí

compartment

[kəm'pɑ:tmənt]

o   khoang

Một khoang kín hoặc nửa kín trên một giàn di động trên tàu khoan hoặc trên sà lan.

o   gian, ngăn; bộ phận; tấm cách

§   air compartment : ngăn thông gió, ngăn thông khí

§   cargo compartment : khoang tàu chứa hàng (khô)

§   freezing compartment : ngăn lạnh, buồng lạnh

§   hoisting compartment : khoang kéo, khoang rút

§   shaft compartment : khoang giếng (mỏ)

§   winding compartment : khoang rút, khoang kéo

Từ điển Hàng Hải Anh-Việt

compartment

gum, ngăn

Thuật ngữ chuyên ngành gỗ Đức-Anh-Việt

Fach

[EN] compartment

[VI] adj) mẻ, Ex: Comprtmetn kiln, mẻ sấy

Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt

compartment

ngăn; ô; khoang