compartment
[kəm'pɑ:tmənt]
o khoang
Một khoang kín hoặc nửa kín trên một giàn di động trên tàu khoan hoặc trên sà lan.
o gian, ngăn; bộ phận; tấm cách
§ air compartment : ngăn thông gió, ngăn thông khí
§ cargo compartment : khoang tàu chứa hàng (khô)
§ freezing compartment : ngăn lạnh, buồng lạnh
§ hoisting compartment : khoang kéo, khoang rút
§ shaft compartment : khoang giếng (mỏ)
§ winding compartment : khoang rút, khoang kéo