TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

gian bào

gian bào

 
Thuật ngữ chuyên ngành sinh học Đức-Anh-Việt
Thuật ngữ Công nghệ sinh học Đức Anh Việt (nnt)
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

giữa các tế bào

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Anh

gian bào

intercellular

 
Thuật ngữ chuyên ngành sinh học Đức-Anh-Việt

Compartment

 
Thuật ngữ Công nghệ sinh học Đức Anh Việt (nnt)

Đức

gian bào

interzellulär

 
Thuật ngữ chuyên ngành sinh học Đức-Anh-Việt

Kompartiment

 
Thuật ngữ Công nghệ sinh học Đức Anh Việt (nnt)

Zwischenzellraum

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Interviewer

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Zwischenzellraum /der (Biol.)/

gian bào (Interzellulare, Interzellularraum);

Interviewer /[...vju:ar], der; -s, -/

giữa các tế bào; gian bào;

Thuật ngữ Công nghệ sinh học Đức Anh Việt (nnt)

Kompartiment

[EN] Compartment

[VI] Gian bào

Thuật ngữ chuyên ngành sinh học Đức-Anh-Việt

gian bào

[DE] interzellulär

[EN] intercellular

[VI] gian bào