TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

căn phòng

căn phòng

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

cái buồng

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

gian phòng

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

căn buồng

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

nhà ở

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

căn hộ khép kín

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

biệt lập

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

nhà nông

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

trụ sỏ hội họp

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

~

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Anh

căn phòng

 compartment

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

compartment

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Đức

căn phòng

Stube

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Zimmer

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

Raum

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

räumlich

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Gaden

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Apartment

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Bauemstube

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Truyện Những giấc mơ của Einstein (Đức-Việt)

Wir kennen die Räume nicht, die vor uns liegen, wissen aber, daß wir nichts an ihnen ändern können.

Ta không biết gì về những căn phòng kế tiếp, nhưng biết rằng mình không thay đổi được gì hết ở những căn phòng ấy.

Das Krankenhauszimmer, in dem ihre Mutter starb.

Căn phòng trong nhà thương, nơi mẹ cô qua đời.

Truyện Những giấc mơ của Einstein (Anh-Việt)

We do not know the rooms ahead, but we know we cannot change them.

Ta không biết gì về những căn phòng kế tiếp, nhưng biết rằng mình không thay đổi được gì hết ở những căn phòng ấy.

The hospital room where her mother died.

Căn phòng trong nhà thương, nơi mẹ cô qua đời.

Chuyện cổ tích nhà Grimm

und endlich kam er zu dem Turm und öffnete die Türe zu der kleinen Stube, in welcher Dornröschen schlief.

Tiếp tục đi, chàng tới trước một căn phòng, đó chính là căn phòng nơi công chúa Hồng Hoa ngủ.

Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

die gúte Stube

phòng khách.

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

im

die gute Stube

căn phòng dành cho những dịp đặc biệt (như tiệc tùng).

Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Stube /f =, -n/

cái buồng, căn phòng, gian phòng; die gúte Stube phòng khách.

Bauemstube /f =, -n/

1. căn phòng (trong nhà nông dân); 2. nhà nông, trụ sỏ hội họp, Bauem

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Raum /der, -[e]s, Räume ['roymo]/

căn phòng; căn buồng;

: im

räumlich /(Adj.)/

(thuộc) căn phòng; nhà ở;

Gaden /der; -s, - (veraltet, noch landsch.)/

căn phòng; căn buồng (Stube, Kammer);

Stube /[’|tu:ba], die; -, -n/

(landsch , sonst veraltend) cái buồng; căn phòng; gian phòng (Zimmer, Wohnraum);

căn phòng dành cho những dịp đặc biệt (như tiệc tùng). : die gute Stube

Apartment /[a'partmant, engl.: o'pa:tmont], das; -s, -s/

căn hộ khép kín; căn phòng; biệt lập;

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 compartment

căn phòng

compartment

căn phòng

Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

căn phòng

Stube f; Zimmer n căn phố Wohngebäude n, Haus n căn số (toán) Wurzel f, kleine Wurzel f; căn phòng bậc hai Quadratwurzel f; chỉ sổ của căn phòng Wurzelexponent m; khai căn phòng (toán) Wurzelziehen n