Raum /der, -[e]s, Räume ['roymo]/
căn phòng;
căn buồng;
: im
räumlich /(Adj.)/
(thuộc) căn phòng;
nhà ở;
Gaden /der; -s, - (veraltet, noch landsch.)/
căn phòng;
căn buồng (Stube, Kammer);
Stube /[’|tu:ba], die; -, -n/
(landsch , sonst veraltend) cái buồng;
căn phòng;
gian phòng (Zimmer, Wohnraum);
căn phòng dành cho những dịp đặc biệt (như tiệc tùng). : die gute Stube
Apartment /[a'partmant, engl.: o'pa:tmont], das; -s, -s/
căn hộ khép kín;
căn phòng;
biệt lập;