TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

stube

cái buồng

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

căn phòng

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

gian phòng

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

gian buồng ngủ tập thể trong lán trại

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

những người sống cùng phòng tập thể '

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Đức

stube

Stube

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

die gute Stube

căn phòng dành cho những dịp đặc biệt (như tiệc tùng).

Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

die gúte Stube

phòng khách.

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Stube /[’|tu:ba], die; -, -n/

(landsch , sonst veraltend) cái buồng; căn phòng; gian phòng (Zimmer, Wohnraum);

die gute Stube : căn phòng dành cho những dịp đặc biệt (như tiệc tùng).

Stube /[’|tu:ba], die; -, -n/

gian buồng ngủ tập thể trong lán trại (hoặc ký túc xá);

Stube /[’|tu:ba], die; -, -n/

những người sống cùng phòng tập thể ' ;

Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Stube /f =, -n/

cái buồng, căn phòng, gian phòng; die gúte Stube phòng khách.