Việt
nhà nhỏ chĩ có một phòng hay một tầng
căn phòng
căn buồng
Đức
Gaden
Gaden /der; -s, - (veraltet, noch landsch.)/
nhà nhỏ chĩ có một phòng hay một tầng;
căn phòng; căn buồng (Stube, Kammer);