TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

räumlich

không gian

 
Thuật ngữ-Giáo dục đại học-Đức Anh Pháp Việt
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

thể tích

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

căn phòng

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

nhà ở

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

phạm vi hoạt động

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

chỗ

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

không gian ba chiều

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Anh

räumlich

three-dimensional

 
Thuật ngữ kỹ thuật ô tô Đức-Anh
Thuật ngữ-Giáo dục đại học-Đức Anh Pháp Việt
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

spatial

 
Thuật ngữ-Giáo dục đại học-Đức Anh Pháp Việt
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

steric

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

steric/sterical/spacial

 
Từ điển Polymer Anh-Đức

transition probability

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

areal

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

regional

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

territorial

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Đức

räumlich

räumlich

 
Thuật ngữ kỹ thuật ô tô Đức-Anh
Thuật ngữ-Giáo dục đại học-Đức Anh Pháp Việt
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Lexikon khoa học tổng quát Pháp-Đức
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Từ điển Polymer Anh-Đức
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

sterisch

 
Từ điển Polymer Anh-Đức

dreidimensional

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Übergangswahrscheinlichkeit

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

gebietlich

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

regional

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Pháp

räumlich

spatialement

 
Thuật ngữ-Giáo dục đại học-Đức Anh Pháp Việt

dans l'espace

 
Lexikon khoa học tổng quát Pháp-Đức

spatial

 
Lexikon khoa học tổng quát Pháp-Đức

tridimensionnel

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

probabilité de transition

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

local

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Truyện Những giấc mơ của Einstein (Đức-Việt)

Dann begreift der Reisende, daß er sowohl zeitlich als auch räumlich abgeschnitten wurde.

Lúc ấy người khách kia mới hiểu rằng mình bị cắt đứt cả về thời gian lẫn không gian.

Chuyên ngành CN Sinh Học (nnt)

3.1.5 Räumlich begrenzte Probleme durch Luftbelastungen

3.1.5 Những vấn đề giới hạn về không gian do ô nhiễm không khí gây ra

Chuyên ngành chất dẻo (nnt)

Bild 6: Räumlich vernetztes Bakelit

Hình 6: Bakelit kết mạng trong  không gian ba chiều

Elastomere besitzen räumlich weitmaschig vernetzte (Bild 2) Makromoleküle.

Nhựa đàn hồi có các đại phân tử kết mạng lưới thưa trong không gian (Hình 2).

Die räumlich wirkenden Kraftkomponenten der Zerspankraft F auf das Werkstück bzw. Werkzeug sind beim Längsrunddrehen deutlich erkennbar (Bild 1).

Đối với tiện tròn dọc trục, các thành phần tác động trong không gian của lực cắt gọt F lên chi tiết và dụng cụ có thể nhận biết một cách rõ ràng (Hình 1).

Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

dreidimensional,räumlich /IT-TECH/

[DE] dreidimensional; räumlich

[EN] three-dimensional

[FR] tridimensionnel

Übergangswahrscheinlichkeit,räumlich /SCIENCE,ENG-ELECTRICAL/

[DE] Übergangswahrscheinlichkeit, räumlich

[EN] transition probability

[FR] probabilité de transition(dans l' espace)

gebietlich,regional,räumlich

[DE] gebietlich; regional; räumlich

[EN] areal; regional; spatial; territorial

[FR] local

Từ điển Polymer Anh-Đức

steric/sterical/spacial

sterisch, räumlich

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

räumlich /(Adj.)/

(thuộc) không gian;

räumlich /(Adj.)/

(thuộc) căn phòng; nhà ở;

räumlich /(Adj.)/

(thuộc) phạm vi hoạt động; chỗ;

räumlich /(Adj.)/

(thuộc) không gian ba chiều;

Lexikon khoa học tổng quát Pháp-Đức

räumlich

dans l' espace

räumlich

räumlich

spatial

räumlich

Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

räumlich /I a/

1. [thuộc] không gian; 2. [thuộc] thể tích; II adv trong không gian.

Từ điển KHCN Đức Anh Việt

räumlich /adj/HOÁ/

[EN] steric (thuộc)

[VI] (thuộc) không gian

Thuật ngữ-Giáo dục đại học-Đức Anh Pháp Việt

räumlich

[DE] räumlich

[EN] spatial, three-dimensional

[FR] spatialement

[VI] không gian

Thuật ngữ kỹ thuật ô tô Đức-Anh

räumlich

three-dimensional