Việt
diện tích
thuộc vùng
thuộc khu phân bố
thuộc về mặt
Anh
areal
regional
spatial
territorial
Đức
gebietlich
räumlich
Pháp
local
areal,regional,spatial,territorial
[DE] gebietlich; regional; räumlich
[EN] areal; regional; spatial; territorial
[FR] local
(thuộc) diện tích
['eəriəl]
o thuộc vùng; thuộc khu phân bố; thuộc về mặt, diện tích