TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

areal

diện tích

 
Tự điển Dầu Khí
Từ điển toán học Anh-Việt

thuộc vùng

 
Tự điển Dầu Khí

thuộc khu phân bố

 
Tự điển Dầu Khí

thuộc về mặt

 
Tự điển Dầu Khí

Anh

areal

areal

 
Tự điển Dầu Khí
Từ điển toán học Anh-Việt
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

regional

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

spatial

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

territorial

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Đức

areal

gebietlich

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

regional

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

räumlich

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Pháp

areal

local

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

areal,regional,spatial,territorial

[DE] gebietlich; regional; räumlich

[EN] areal; regional; spatial; territorial

[FR] local

Từ điển toán học Anh-Việt

areal

(thuộc) diện tích

Tự điển Dầu Khí

areal

['eəriəl]

  • tính từ

    o   thuộc vùng; thuộc khu phân bố; thuộc về mặt, diện tích