Việt
không gian
định hướng không gian
mô tả không gian ba chiều - Tứ quái
Anh
spatial
orientation
three-dimensional
areal
regional
territorial
spatial representation

Đức
räumlich
gebietlich
räumliche Darstellung
Pháp
spatialement
local
areal,regional,spatial,territorial
[DE] gebietlich; regional; räumlich
[EN] areal; regional; spatial; territorial
[FR] local
spatial,three-dimensional
[DE] räumlich
[EN] spatial, three-dimensional
[FR] spatialement
[VI] không gian
orientation,spatial
(sự) định hướng không gian
Spatial
Spatial (adj)
( thuộc) không gian
[EN] spatial representation& #10;
[VI] mô tả không gian ba chiều - Tứ quái
(thuộc) không gian