Việt
vùng
khu vực
miền
khu vực ~ population qu ần th ể vùng ~ seas program ch ương trình v ề các vùng biển khu vực
địa phương
Anh
regional
areal
spatial
territorial
region
Đức
örtlich
gebietlich
räumlich
Regional-
Pháp
régional
local
region,regional
Regional- /pref/TV, VTHK, NLPH_THẠCH, VT&RĐ/
[EN] regional
[VI] (thuộc) vùng, khu vực
[DE] regional
[FR] régional
areal,regional,spatial,territorial
[DE] gebietlich; regional; räumlich
[EN] areal; regional; spatial; territorial
[FR] local
(thuộc) khu vực ~ population qu ần th ể vùng ~ seas program ch ương trình v ề các vùng biển khu vực
vùng (thuộc), địa phương (thuộc)
['ri:dʒənl]
o (thuộc) vùng, miền, khu vực
§ regional fractures : nứt nẻ khu vực
§ regional office : trụ sớ khu vực