Việt
khu vực.
khu vực
vùng
miền
địa phương
phần
Anh
regional
areal
spatial
territorial
Đức
gebietlich
räumlich
Pháp
régional
local
regionale Besonderheiten
đặc điểm địa phương.
regional /[regio'nal] (Adj.)/
(thuộc) khu vực; vùng; miền; địa phương;
regionale Besonderheiten : đặc điểm địa phương.
(Med ) (thuộc) vùng; phần (của bộ phận cơ thể);
regional /a/
thuộc] khu vực.
[DE] regional
[EN] regional
[FR] régional
gebietlich,regional,räumlich
[DE] gebietlich; regional; räumlich
[EN] areal; regional; spatial; territorial
[FR] local