TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

abteilung

ngăn

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

phòng

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

ban

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

đội

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

phân đội

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

tiểu đoàn

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Sở

 
Thuật ngữ-Giáo dục đại học-Đức Anh Pháp Việt

khoang

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

sàn

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

tách

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

chia.

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

chi nhánh

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

phân xưỏng

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

phần

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

khu

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

quận

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

vùng .

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

sự phân chia

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

sự tách ra

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

sự ngăn ra

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

buồng

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

ô

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

khoa

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

phân xưởng

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

bộ phận chuyên môn

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

phần của địa tầng

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Anh

abteilung

department

 
Thuật ngữ Xây Dựng Đức-Anh
Thuật ngữ kỹ thuật ô tô Đức-Anh
Thuật ngữ-Giáo dục đại học-Đức Anh Pháp Việt

division

 
Thuật ngữ kỹ thuật ô tô Đức-Anh
Thuật ngữ-Giáo dục đại học-Đức Anh Pháp Việt

section

 
Thuật ngữ-Giáo dục đại học-Đức Anh Pháp Việt
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

unit

 
Thuật ngữ-Giáo dục đại học-Đức Anh Pháp Việt
Từ điển Polymer Anh-Đức

directorate

 
Thuật ngữ-Giáo dục đại học-Đức Anh Pháp Việt

bay

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

compartment

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

series

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

cubicle

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Đức

abteilung

Abteilung

 
Thuật ngữ Xây Dựng Đức-Anh
Thuật ngữ kỹ thuật ô tô Đức-Anh
Thuật ngữ-Giáo dục đại học-Đức Anh Pháp Việt
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Từ điển Polymer Anh-Đức

serie

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Kompart

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Fach

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Raum

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Einheit

 
Từ điển Polymer Anh-Đức

Bereich

 
Từ điển Polymer Anh-Đức

Pháp

abteilung

Département

 
Thuật ngữ-Giáo dục đại học-Đức Anh Pháp Việt

compartiment

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

parcelle

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

série

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

casier

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

logement

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

die chirurgische Abteilung

khoa phẫu thuật.

Từ điển Polymer Anh-Đức

unit

(measure) Einheit (Maßeinheit); (branch) Bereich, Abteilung

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Abteilung /die; -en/

sự phân chia; sự tách ra; sự ngăn ra;

Abteilung /die; -en/

phòng; buồng; ngăn; ô (được ngăn ra);

Abteilung /die; -en/

(Milit ) đội; phân đội; tiểu đoàn;

Abteilung /die; -en/

(Abk : Abt ) (ở bệnh viện, siêu thị, cửa hàng v v ) khoa; phòng; ban; phân xưởng; bộ phận chuyên môn;

die chirurgische Abteilung : khoa phẫu thuật.

Abteilung /die; -en/

(Geol ) phần của địa tầng;

Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Abteilung /FORESTRY/

[DE] Abteilung

[EN] compartment

[FR] compartiment; parcelle

Abteilung /ENG-MECHANICAL/

[DE] Abteilung

[EN] section

[FR] compartiment

Abteilung,serie /SCIENCE/

[DE] Abteilung (geologische); serie (geologische)

[EN] series (geological)

[FR] série (géologique)

Abteilung,Kompart /FISCHERIES/

[DE] Abteilung; Kompart

[EN] compartment

[FR] compartiment

Abteilung,Fach,Raum /TECH/

[DE] Abteilung; Fach; Raum

[EN] compartment; cubicle

[FR] casier; compartiment; logement

Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Abteilung /f =, -en/

sự] ngăn, tách, chia.

Abteilung /f =, -en/

1. chi nhánh, phòng, ban (của cơ quan), phân xưỏng; 2. phần (cuối của sách); 3. đội, phân đội, tiểu đoàn (đơn vị kỹ thuật pháo binh); (hàng hải) ngăn, khoang, buồng; 4. khu, quận; 5. khu (rùng), vùng (săn bắn).

Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Abteilung /f/XD, CƠ/

[EN] bay

[VI] khoang, sàn (xưởng cơ khí, đặt tải)

Thuật ngữ-Giáo dục đại học-Đức Anh Pháp Việt

Abteilung

[DE] Abteilung

[EN] department, directorate, division, section, unit

[FR] Département

[VI] Sở

Thuật ngữ kỹ thuật ô tô Đức-Anh

Abteilung

department

Abteilung

division

Thuật ngữ Xây Dựng Đức-Anh

Abteilung

Abteilung

department