TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

département

Sở

 
Thuật ngữ-Giáo dục đại học-Đức Anh Pháp Việt

Anh

département

department

 
Thuật ngữ-Giáo dục đại học-Đức Anh Pháp Việt

directorate

 
Thuật ngữ-Giáo dục đại học-Đức Anh Pháp Việt

division

 
Thuật ngữ-Giáo dục đại học-Đức Anh Pháp Việt

section

 
Thuật ngữ-Giáo dục đại học-Đức Anh Pháp Việt

unit

 
Thuật ngữ-Giáo dục đại học-Đức Anh Pháp Việt

faculty

 
Thuật ngữ-Giáo dục đại học-Đức Anh Pháp Việt

branch

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Đức

département

Abteilung

 
Thuật ngữ-Giáo dục đại học-Đức Anh Pháp Việt

Fachbereich

 
Thuật ngữ-Giáo dục đại học-Đức Anh Pháp Việt

Zweigstelle

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Pháp

département

département

 
Từ Điển Pháp-Việt- Viên Ngôn Ngữ
Thuật ngữ-Giáo dục đại học-Đức Anh Pháp Việt
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

département /RESEARCH/

[DE] Zweigstelle

[EN] branch

[FR] département

Thuật ngữ-Giáo dục đại học-Đức Anh Pháp Việt

Département

[DE] Abteilung

[EN] department, directorate, division, section, unit

[FR] Département

[VI] Sở

Département

[DE] Fachbereich

[EN] faculty, department

[FR] Département

[VI] Sở

Từ Điển Pháp-Việt- Viên Ngôn Ngữ

département

département [depaRtomữ] n. m. 1. Bô. Le département de la marine: Bộ Hàng hải. 2. Vụ, cục, phồng, ban. Le département des manuscrits d’un bibliothèque: Ban lưu trữ bản thảo của một thư viện. 3. Tỉnh, quận hành chính. Le département du Lot: Quận Lot; Chef-lieu de département: Tĩnh ly. départemental, ale, aux [depaRtomStal, o] adj. Thuộc vụ, cục, phòng, ban, tỉnh. Fonds départementaux: Ngân sách hàng tỉnh. Route départementale: Đường hàng tỉnh.