TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

unit

đơn vị

 
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt
Thuật ngữ hóa học Đức-Anh-Việt
Từ điển Hàng Hải Anh-Việt
Từ điển thuật ngữ kỹ thuật nước
Tự điển Dầu Khí
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển toán học Anh-Việt
Thuật ngữ xuất nhập khẩu Anh-Việt
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

thiết bị

 
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt
Tự điển Dầu Khí
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

máy

 
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt
Tự điển Dầu Khí
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

chi tiết máy

 
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

tổ máy

 
Tự điển Dầu Khí
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

bộ phận

 
Tự điển Dầu Khí
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

bộ

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển Điện Lạnh Anh-Việt

bộ phận máy

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

khối

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

đơn vị thiết bị

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

tổ

 
Từ điển Điện Lạnh Anh-Việt
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

thành phẩn

 
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt

Đơn vị lực nén

 
Thuật ngữ - BAU- Đức Việt Anh (nnt)

Đơn vị lắp ráp

 
Thuật ngữ-KFZ-Đức Anh Việt (nnt)

khối thống nhất

 
Tự điển Dầu Khí

cấu kiện

 
Tự điển Dầu Khí

công trình riêng lẻ

 
Tự điển Dầu Khí

thiết bị đánh điện báo

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

thiết bị điện hạt nhân

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

khối thiết bị ứng dụng

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

hệ thống thiết bị

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

cụm máy

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

tổ hợp máy

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

dụng cụ

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

linh kiện

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

môđun

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

dụng cụ đo

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

thành phần

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

đơn chiếc

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

tổ hợp máy <c>

 
Thuật ngữ - UMWELT- Đức Anh Việt (nnt)

Đoàn kết

 
Thuật ngữ-Giáo dục đại học-Đức Anh Pháp Việt

hệ thống bay hơi nhiều giai đoạn

 
Thuật ngữ - CHEMIE-TECHNIK - Đức Việt Anh (nnt)
 equipment unit

đơn vị thiết bị

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
 refrigerant-12 unit

tổ máy R12

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
 refrigerant-22 unit

tổ máy R22

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Anh

unit

unit

 
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt
Thuật ngữ hóa học Đức-Anh-Việt
Từ điển Hàng Hải Anh-Việt
Từ điển thuật ngữ kỹ thuật nước
Thuật ngữ - BAU- Đức Việt Anh (nnt)
Thuật ngữ-KFZ-Đức Anh Việt (nnt)
Tự điển Dầu Khí
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt
Từ điển Polymer Anh-Đức
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Thuật ngữ kỹ thuật ô tô Đức-Anh
Từ điển toán học Anh-Việt
Từ điển Điện Lạnh Anh-Việt
Thuật ngữ xuất nhập khẩu Anh-Việt
Từ điển luyện kim - Anh - Việt
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Thuật ngữ - UMWELT- Đức Anh Việt (nnt)
Thuật ngữ-Giáo dục đại học-Đức Anh Pháp Việt
Thuật ngữ - CHEMIE-TECHNIK - Đức Việt Anh (nnt)

assembly

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Thuật ngữ - UMWELT- Đức Anh Việt (nnt)

aggregate

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

device

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

installation

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

module

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

element

 
Thuật ngữ-Giáo dục đại học-Đức Anh Pháp Việt

multibody evaporation plant

 
Thuật ngữ - CHEMIE-TECHNIK - Đức Việt Anh (nnt)
 equipment unit

 equipment unit

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 unit

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
 refrigerant-12 unit

 refrigerant-12 unit

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
 refrigerant-22 unit

 refrigerant-22 unit

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Đức

unit

Einheit

 
Thuật ngữ hóa học Đức-Anh-Việt
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển Polymer Anh-Đức
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Thuật ngữ-Giáo dục đại học-Đức Anh Pháp Việt

Aggregat

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Thuật ngữ - UMWELT- Đức Anh Việt (nnt)

Druck Einheiten

 
Thuật ngữ - BAU- Đức Việt Anh (nnt)

Baueinheit

 
Thuật ngữ-KFZ-Đức Anh Việt (nnt)

Telegrafierstromschritt

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Kraftwerksteilanlage

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Baugruppe

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Einrichtung

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Anwendungseinheit

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Gerät

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Anlage

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Baustein

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Bereich

 
Từ điển Polymer Anh-Đức

Abteilung

 
Từ điển Polymer Anh-Đức

Teil

 
Thuật ngữ kỹ thuật ô tô Đức-Anh

Loescheinheit

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Betrachtungseinheit

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Mehrkörper-Verdampferanlage

 
Thuật ngữ - CHEMIE-TECHNIK - Đức Việt Anh (nnt)

Pháp

unit

unité

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Thuật ngữ-Giáo dục đại học-Đức Anh Pháp Việt

unité d'extinction

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

element

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Thuật ngữ - CHEMIE-TECHNIK - Đức Việt Anh (nnt)

Mehrkörper-Verdampferanlage

[VI] hệ thống bay hơi nhiều giai đoạn

[EN] multibody evaporation plant, unit

Thuật ngữ-Giáo dục đại học-Đức Anh Pháp Việt

unit,element

[DE] Einheit

[EN] unit, element

[FR] Unité

[VI] Đoàn kết

Thuật ngữ - UMWELT- Đức Anh Việt (nnt)

Aggregat

[EN] assembly, unit

[VI] tổ hợp máy < c>

Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

unit /TECH/

[DE] Loescheinheit

[EN] unit

[FR] unité d' extinction

unit /TECH/

[DE] Betrachtungseinheit; Einheit

[EN] unit

[FR] unité

unit /TECH/

[DE] Einheit

[EN] unit

[FR] element

Từ điển luyện kim - Anh - Việt

unit

đơn vị, khối, tổ, thành phần, thiết bị, máy, đơn chiếc

Thuật ngữ xuất nhập khẩu Anh-Việt

Unit

đơn vị

Từ điển Điện Lạnh Anh-Việt

Unit

tổ, bộ

Từ điển toán học Anh-Việt

unit

đơn vị

Thuật ngữ kỹ thuật ô tô Đức-Anh

Teil

unit

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

unit

bộ phận máy

unit

dụng cụ đo

unit

đơn vị thiết bị

 equipment unit, unit

đơn vị thiết bị

 refrigerant-12 unit

tổ máy R12

 refrigerant-22 unit

tổ máy R22

Từ điển Polymer Anh-Đức

unit

(measure) Einheit (Maßeinheit); (branch) Bereich, Abteilung

Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

unit

đơn vị ~ cell m ắ t lưới s ơ đẳ ng ~ of error đơn vị sai s ố ~ of geological time đơn vị thờ i gian địa chất ~ of measurement đơn vị đo ~ of time đơn vị th ời gian absolute ~ đơn vị đo theo hệ tuyệt đối administrative ~ đơn vị hành chính astronomical ~ đơn vị thiên văn chart-making ~ tổ (làm) bản đồ compilation ~ tổ biên tập bản đồ control ~ đơn vị kiểm tra derived ~ đơn vị dẫn xuất ecological light ~ đơn vị quang sinh thái fundametal ~ đơn vị cơ sở international ~ đơn vị quốc tế measuring ~ đơn vị đo photometric ~ đơn vị đo ảnh projecting ~ thiết bị chiếu hình standard ~ đơn vị chuẩn systematic ~ đơn vị phân loại thermal ~ đơn vị nhiệt lượng weight ~ đơn vị trọng lượng

Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Telegrafierstromschritt /m/V_THÔNG/

[EN] unit

[VI] thiết bị đánh điện báo

Kraftwerksteilanlage /f/KTH_NHÂN/

[EN] unit

[VI] thiết bị điện hạt nhân

Aggregat /nt/M_TÍNH/

[EN] unit

[VI] thiết bị, bộ

Aggregat /nt/ÔTÔ/

[EN] unit

[VI] bộ phận, chi tiết máy

Baugruppe /f/ÔTÔ/

[EN] unit

[VI] chi tiết máy, bộ phận máy

Einheit /f/ĐIỆN, ÔTÔ, CT_MÁY, Q_HỌC, V_LÝ, V_THÔNG/

[EN] unit

[VI] đơn vị

Einrichtung /f/V_THÔNG/

[EN] unit

[VI] khối, bộ (công cụ)

Anwendungseinheit /f/CNSX/

[EN] unit

[VI] khối thiết bị ứng dụng (thiết bị gia công chất dẻo)

Aggregat /nt/CNSX/

[EN] aggregate, unit

[VI] tổ máy, hệ thống thiết bị, thiết bị

Aggregat /nt/CT_MÁY/

[EN] assembly, unit

[VI] bộ phận, cụm máy, tổ hợp máy

Gerät /nt/V_THÔNG/

[EN] device, unit

[VI] thiết bị, dụng cụ, linh kiện

Anlage /f/CT_MÁY/

[EN] installation, unit

[VI] thiết bị, máy

Baustein /m/M_TÍNH/

[EN] module, unit

[VI] môđun, đơn vị thiết bị

Einheit /f/M_TÍNH/

[EN] device, unit

[VI] thiết bị, khối, bộ

Tự điển Dầu Khí

unit

['ju:nit]

  • danh từ

    o   đơn vị, khối thống nhất

    o   thiết bị

    o   tổ máy, máy

    o   cấu kiện

    o   bộ phận

    o   công trình riêng lẻ

    o   đơn vị; cấu kiện; công trình riêng lẻ; tổ máy

    §   absolute unit : hệ thống đơn vị tuyệt đối

    §   angstrom unit : đơn vị anstrom (A) (10 lũy thừa -10 mét)

    §   British thermal unit : đơn vị nhiệt Anh (bằng 252 calo)

    §   caloric unit : đơn vị nhiệt

    §   cementing unit : cụm bơm trám ximăng

    §   centigrade heat unit : đơn vị nhiệt bách phân

    §   CGS unit : đơn vị CGS

    §   compressor unit : máy nén

    §   cooling unit : máy lạnh

    §   cracking unit : máy crackinh

    §   dehydrogeneration unit : máy khí hiđro hóa

    §   distillation unit : máy chứng cất

    §   double apparatus unit : máy thử hai chức năng

    §   drilling unit : đơn vị khoan

    §   Edeleanu treating unit : đơn vị xử lý theo phương pháp Edeleanu (làm sạch bằng anhiđrit sunfurơ)

    §   feed preparation unit : đơn vị chuẩn bị nạp liệu

    §   fixed bed unit : đơn vị tầng cố định

    §   fluid unit : đơn vị lỏng (crackinh xúc tác)

    §   generating unit : tổ máy phát điện

    §   hauling unit : đơn vị vận tải

    §   heat unit : đơn vị nhiệt

    §   heating unit : máy gia nhiệt; thiết bị sưởi, thiết bị sấy

    §   light unit : đơn vị cường độ chiếu sáng

    §   lithostratigraphic unit : đơn vị thạch địa tầng

    §   load break unit : cơ cấu cắt mạch (điện)

    §   long stroke pumping unit : trạm bơm đường xa

    §   master unit : đơn vị cơ bản

    §   measurement unit : đơn vị đo lường

    §   oil hauting unit : máy đun dầu

    §   pendulum pumping unit : trạm bơm cần thăng bằng

    §   pooled unit : đơn vị khai thác kết hợp (nhiều chủ cùng khai thác và cùng chia lợi nhuận)

    §   power unit : tổ máy phát điện, đơn vị công suất

    §   process unit : đơn vị công nghệ

    §   pulling unit : tháp tháo lắp di động

    §   pumping unit : đơn vị bơm khai thác (cho một giếng)

    §   rerun unit : đơn vị chưng cất lại

    §   rock unit : đơn vị thạch học

    §   single apparatus unit : máy thử nghiệm một chức năng

    §   structural unit : đơn vị cấu trúc

    §   stratigraphic unit : đơn vị địa tầng

    §   thermal unit : đơn vị nhiệt, calo

    §   topping unit : đơn vị cất ngọn

    §   transfer unit : đơn vị trao đổi

    §   utility unit : phân xưởng phụ trợ

    §   vacuum rerun distillate unit : máy chưng cất lại chân không

    §   vapor recovery unit : máy tái sinh hơi

    §   water conditioning unit : đơn vị điều hòa nước

    §   unit area : khoảnh đất chung

    §   unit manager : người quản lý đơn vị

    §   unit operator : người điều hành đơn vị

    §   unit volume : thể tích đơn vị

    §   unit well : giếng hợp nhất

  • Thuật ngữ-KFZ-Đức Anh Việt (nnt)

    Baueinheit

    [EN] unit

    [VI] Đơn vị lắp ráp

    Thuật ngữ - BAU- Đức Việt Anh (nnt)

    Druck Einheiten

    [VI] Đơn vị lực nén

    [EN] unit

    Từ điển thuật ngữ kỹ thuật nước

    Unit

    Đơn vị

    Từ điển Hàng Hải Anh-Việt

    unit

    đơn vị

    Thuật ngữ hóa học Đức-Anh-Việt

    Unit

    [DE] Einheit

    [EN] Unit

    [VI] đơn vị

    Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt

    unit

    đơn vị; thành phẩn; chi tiết máy; thiết bị; máy