TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

đơn vị lắp ráp

Đơn vị lắp ráp

 
Thuật ngữ-KFZ-Đức Anh Việt (nnt)
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Anh

đơn vị lắp ráp

unit

 
Thuật ngữ-KFZ-Đức Anh Việt (nnt)

assembly unit

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 assembly unit

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Đức

đơn vị lắp ráp

Baueinheit

 
Thuật ngữ-KFZ-Đức Anh Việt (nnt)
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

assembly unit

đơn vị lắp ráp

 assembly unit /xây dựng/

đơn vị lắp ráp

Thuật ngữ-KFZ-Đức Anh Việt (nnt)

Baueinheit

[EN] unit

[VI] Đơn vị lắp ráp