Việt
bộ lắp ráp
đơn vị lắp ráp
Anh
assembly unit
assembly part
pre-fabricated part
pre-fabricated unit
Đức
Feld
Normbauelement
genormtes Bauelement
Pháp
unité de montage
élément unifié de montage
assembly part,assembly unit,pre-fabricated part,pre-fabricated unit
[DE] Feld; Normbauelement; genormtes Bauelement
[EN] assembly part; assembly unit; pre-fabricated part; pre-fabricated unit
[FR] unité de montage; élément unifié de montage
bộ lắp ráp; đơn vị lắp ráp L Bộ lắp ráp là thiết bj thực hiện chức năng liên kết và nốl một số chi tiết hoặc ráp lại một chương trình. 2. Đơn vi lắp ráp là một phần chương trình có khả năng lắp ráp thành một chương trình lớn hơn.