Việt
tổ máy
hệ thống thiết bị
thiết bị
cốt liệu
chất độn
quặng viên
Anh
aggregate
unit
Đức
Aggregat
Menge
LCM-Anlage
Hệ thống thiết bị LCM
PVC-Beschichtungsanlage
Hệ thống thiết bị phủ lớp PVC
Doppelbandpresse
Hệ thống thiết bị ép băng đôi
12.1 Systemanalyse der Kalanderanlage u. des Prozesses
12.1 Phân tích hệ thống thiết bị cán láng và các quy trình
504 Systemanalyse der Konfektionierungsanlage
504 Phân tích hệ thống thiết bị sản xuất theo mẫu có sẵn
cốt liệu, chất độn, quặng viên, tổ máy, hệ thống thiết bị
Aggregat /nt/THAN/
[EN] aggregate
[VI] tổ máy, hệ thống thiết bị
Menge /f/XD/
Aggregat /nt/CNSX/
[EN] aggregate, unit
[VI] tổ máy, hệ thống thiết bị, thiết bị