TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

hệ thống thiết bị

tổ máy

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

hệ thống thiết bị

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

thiết bị

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

cốt liệu

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

chất độn

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

quặng viên

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

Anh

hệ thống thiết bị

aggregate

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

unit

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Đức

hệ thống thiết bị

Aggregat

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Menge

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Chuyên ngành chất dẻo (nnt)

LCM-Anlage

Hệ thống thiết bị LCM

PVC-Beschichtungsanlage

Hệ thống thiết bị phủ lớp PVC

Doppelbandpresse

Hệ thống thiết bị ép băng đôi

12.1 Systemanalyse der Kalanderanlage u. des Prozesses

12.1 Phân tích hệ thống thiết bị cán láng và các quy trình

504 Systemanalyse der Konfektionierungsanlage

504 Phân tích hệ thống thiết bị sản xuất theo mẫu có sẵn

Từ điển luyện kim - Anh - Việt

aggregate

cốt liệu, chất độn, quặng viên, tổ máy, hệ thống thiết bị

Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Aggregat /nt/THAN/

[EN] aggregate

[VI] tổ máy, hệ thống thiết bị

Menge /f/XD/

[EN] aggregate

[VI] tổ máy, hệ thống thiết bị

Aggregat /nt/CNSX/

[EN] aggregate, unit

[VI] tổ máy, hệ thống thiết bị, thiết bị