Menge /['map], die; -, -n/
lượng;
số lượng;
khối lượng;
in rauen Mengen (ugs.) : rất nhiều.
Menge /['map], die; -, -n/
sô' lớn;
vô sô' ;
rất nhiều;
rất đông;
khối;
ô' i;
vô khö' i;
hier kann man eine Menge lernen : ở đây người ta có thể học được nhiều điều das kostet eine Menge : món ấy rất đắt tiền jede Menge (ugs.) : rất nhiều.
Menge /['map], die; -, -n/
(Math ) tập hợp;
Menge /['map], die; -, -n/
đám đông (Menschenmenge);