Leistung /f/M_TÍNH/
[EN] performance
[VI] tính năng, năng suất
Leistung /f/ĐIỆN/
[EN] capacitance, capacity
[VI] điện dung, dung lượng (máy)
Leistung /f/ĐIỆN/
[EN] power (P)
[VI] công suất
Leistung /f/KT_ĐIỆN/
[EN] power
[VI] công suất
Leistung /f/D_KHÍ/
[EN] capacity
[VI] sức chứa, năng suất (lỗ khoan)
Leistung /f/CNSX/
[EN] performance
[VI] năng suất (thiết bị gia công chất dẻo)
Leistung /f/KT_LẠNH/
[EN] capacitance, capacity
[VI] dung lượng
Leistung /f/CNH_NHÂN/
[EN] output
[VI] công suất ra
Leistung /f/ÔTÔ/
[EN] power
[VI] công suất
Leistung /f/Đ_KHIỂN/
[EN] performance
[VI] năng suất
Leistung /f/CT_MÁY/
[EN] performance, power, throughput (Anh), thruput (Mỹ)
[VI] công suất, năng suất
Leistung /f/CƠ/
[EN] effect, power
[VI] công suất, hiệu quả
Leistung /f/Q_HỌC, VT&RĐ, V_THÔNG/
[EN] power
[VI] công suất (điện)