Việt
điện
Công
Công suất điện
Công điện
bằng điện
vl. điện
tạo ra điện
Bằng điện
có điện.
Anh
electric
Work
Power
CABLE
electrical
electric a
Đức
elektrisch
Arbeit
elektrische
Leistung
Pháp
électrique
Leistung,elektrische
[VI] Công suất điện
[EN] Power, electric
Arbeit,elektrische
[VI] Công điện
[EN] Work, electric
[VI] công (trong điện học)
elektrisch /adj/ĐIỆN, Đ_TỬ/
[EN] electric, electrical (thuộc)
[VI] (thuộc) điện
CABLE,ELECTRIC
dăy cáp điện. Dây dẫn, cẫp điện năng cho một thiết bị hay đèn.
[EN] work, electric
[VI] Công, điện
electric /ENG-ELECTRICAL/
[DE] elektrisch
[EN] electric
[FR] électrique
Electric
vl. (thuộc) điện
Bằng điện, có điện.
o (thuộc) điện
[DE] elektrisch)
[VI] (vật lí) (thuộc) điện
[FR] électrique)